--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plump for chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
báo vụ viên
:
Telegraphist
+
patrician
:
quý tộc
+
snatch
:
cái nắm lấy, cái vồ lấyto make a snatch at something vồ lấy cái gì
+
thèo lẻo
:
to peach, to sneak, to tell tales
+
sparse
:
thưa thớt, rải rác, lơ thơsparse hair tóc lơ thơ